Có 2 kết quả:
賞錢 shǎng qian ㄕㄤˇ • 赏钱 shǎng qian ㄕㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tip
(2) gratuity
(3) monetary reward
(4) bonus
(2) gratuity
(3) monetary reward
(4) bonus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tip
(2) gratuity
(3) monetary reward
(4) bonus
(2) gratuity
(3) monetary reward
(4) bonus
Bình luận 0